Có 2 kết quả:

协约 xié yuē ㄒㄧㄝˊ ㄩㄝ協約 xié yuē ㄒㄧㄝˊ ㄩㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) entente
(2) pact
(3) agreement
(4) negotiated settlement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) entente
(2) pact
(3) agreement
(4) negotiated settlement

Bình luận 0